FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haji Wright

27.3.1998(26) 193cm 80Kg
ST56
RW54(+1)
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM37
RM52
RB37
RWB39
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12