FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renat Dadashov

17.5.1999(25) 186cm 81Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM37
RM50
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10