FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Wishart

28.5.1992(32) 182cm 75Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM46
RM44
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16