FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Marcussen

12.6.1998(26) 179cm 70Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM43
RM46
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15