FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Tshiembe

31.3.1997(27) 192cm 83Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM43
RM36
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
31
Giữ bóng
30
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10