FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Moran

20.6.1997(27) 189cm 75Kg
ST32
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM41
RM32
RB45
RWB42
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
31
Đánh đầu
40
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16