FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Bugiel

3.1.1994(30) 184cm 77Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB32
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
51
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10