FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

홍재훈

11.9.1996(28) 175cm 66Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB32
SW33
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
40
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
54
Chuyền dài
27
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11