FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이대호

12.7.1994(30) 177cm 70Kg
ST41
RW47
CF45
RF45
CAM48
CM47
CDM42
RM49
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
55
Phản ứng
41
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11