FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

서준영

29.9.1995(29) 174cm 65Kg
ST35
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM41
RM39
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
25
Đánh đầu
38
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15