FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

곽성찬

2.7.1993(31) 170cm 65Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM37
RM48
RB39
RWB40
CB31
SW31
GK14
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
40
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11