FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

오윤석

3.12.1990(33) 175cm 71Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM44
CM45
CDM46
RM44
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
37
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15