FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김명재

9.5.1994(30) 176cm 69Kg
ST35
RW36
CF35
RF35
CAM34
CM34
CDM41
RM37
RB46
RWB44
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
26
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10