FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arvid Brorsson

8.5.1999(25) 188cm 81Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM37
CM41
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
53
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
17
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16