FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Fernandes

13.1.1997(27) 185cm 73Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM43
CDM38
RM49
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
30
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12