FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Röser

28.12.1993(30) 184cm 77Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9