FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이인재

13.5.1992(32) 187cm 78Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM45
RM36
RB49
RWB46
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
26
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15