FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이건

8.1.1996(28) 180cm 77Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM35
RM48
RB37
RWB39
CB33
SW32
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
47
Chuyền dài
38
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
32
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13