FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Siedschlag

26.9.1987(37) 181cm 80Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM56
RM54
RB54
RWB55
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12