FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

정현식

22.11.1990(34) 176cm 73Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15