FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Herrmann

16.3.1988(36) 180cm 80Kg
ST41
RW46
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM56
RM49
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
55
Đá phạt
28
Penalty
22
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13