FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernd Schipmann

5.7.1994(30) 194cm 95Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM22
RM19
RB18
RWB18
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
11
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
10
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
33
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45