FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sven Kopp

17.2.1995(29) 198cm 88Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
52
Rê bóng
32
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16