FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Hofrath

21.3.1993(31) 180cm 74Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM54
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14