FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Nandzik

12.9.1992(32) 172cm 70Kg
ST47
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM56
RM57
RB61
RWB62
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
75
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
38
Đánh đầu
38
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13