FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Maloney

21.1.1999(25) 175cm 65Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM45
RM45
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14