FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 앤더슨

11.11.1998(26) 175cm 65Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM32
RM45
RB33
RWB35
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
13
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
48
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14