FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 벨하지

16.11.1997(27) 175cm 67Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM41
RM55
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
38
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12