FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Nietfeld

15.1.1994(30) 188cm 77Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM36
RM54
RB37
RWB39
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9