FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malaly Dembélé

17.6.1997(27) 184cm 73Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM34
RM51
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
63
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15