FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Hill

19.3.1998(26) 178cm 64Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM54
RM55
RB52
RWB52
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11