FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Ural

22.2.1997(27) 181cm 80Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM46
CM44
CDM48
RM50
RB55
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13