FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Bilal

12.3.1998(26) 175cm 70Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
39
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
22
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16