FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seybou Koita

1.4.1994(30) 180cm 77Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM42
RM56
RB41
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
37
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10