FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Calveley

22.6.1999(25) 178cm 68Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB43
RWB44
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16