FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krystian Peda

5.9.1997(27) 174cm 69Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM41
RM49
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11