FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Yong Jae

6.1.1998(26) 173cm 68Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM36
RM51
RB37
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
43
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
36
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11