FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Barjonas

24.1.1999(25) 173cm 72Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM50
CDM49
RM49
RB47
RWB47
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12