FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Ildız

29.11.1996(27) 181cm 81Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM56
RM54
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17