FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denzel Williams

3.12.1998(25) 188cm 80Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM30
CDM39
RM31
RB43
RWB41
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
38
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11