FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Sims

10.3.2000(24) 188cm 73Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM20
RB18
RWB19
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
41
Thể lực
19
Tăng tốc
21
Tốc độ
19
Nhảy
39
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
44
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
49