FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Savarino

11.11.1996(28) 169cm 66Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM44
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
71
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15