FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Woodcock

25.9.1998(26) 181cm 66Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM42
RM41
RB46
RWB45
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
37
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
35
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17