FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 알 하마드

13.8.1998(26) 173cm 68Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM46
RB34
RWB35
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
43
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12