FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darnell Smith

24.3.1999(25) 182cm 76Kg
ST34
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
25
Giữ bóng
27
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
46
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13