FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamdan Al Shamrani

14.12.1996(27) 180cm 67Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM38
RM54
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
44
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
44
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16