FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Pardo

5.4.1997(27) 183cm 80Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM34
CM36
CDM45
RM37
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16