FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Østigård

28.11.1999(24) 182cm 80Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM39
CDM46
RM39
RB47
RWB45
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10