FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustín Verdugo

18.9.1997(27) 169cm 68Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM52
RM50
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14