FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 루밤보

5.7.1999(25) 180cm 75Kg
ST50
RW54
CF51
RF51
CAM51
CM43
CDM36
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
49
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
58
Penalty
46
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11